EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scirroco
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scirroco
scirroco /si'rɔkou/ (scirroco) /si'rɔkouz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều siroccos
gió xirôcô (thổi từ sa mạc Xa ha ra)
gió ấm mang mưa (về mùa đông)
← Xem thêm từ scirrhuses
Xem thêm từ scissel →
Từ vựng liên quan
ci
co
oc
roc
s
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…