EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scirrhus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scirrhus
scirrhus /'sirəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) ung thư xơ
← Xem thêm từ scirrhous
Xem thêm từ scirrhuses →
Từ vựng liên quan
ci
rh
s
sc
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…