EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scilicet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scilicet
scilicet /'sailiset/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
nghĩa là, đặc biệt là
← Xem thêm từ scifi
Xem thêm từ scimitar →
Từ vựng liên quan
ce
cet
ci
cilice
ic
ice
li
lice
s
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…