EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sciential
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sciential
sciential /sai'enʃəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) khoa học
hiểu biết, tinh thông, am hiểu
← Xem thêm từ scienters
Xem thêm từ scientific →
Từ vựng liên quan
ci
en
ent
entia
nt
s
sc
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…