EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
schoolable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
schoolable
schoolable /'sku:ləbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đến tuổi đi học
← Xem thêm từ school-year
Xem thêm từ schoolbook →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
ch
ho
la
lab
s
sc
sch
school
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…