EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
school year
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
school year
school year /'sku:l'jə:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
năm học
← Xem thêm từ school-yard
Xem thêm từ school-year →
Từ vựng liên quan
ch
ea
ear
ho
s
sc
sch
school
ye
yea
year
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…