EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
school fee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
school fee
school fee /'sku:lfi:/ (school_fees) /'sku:lfi:z/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
học phí, tiền học
← Xem thêm từ school-edition
Xem thêm từ school-house →
Từ vựng liên quan
ch
fee
ho
s
sc
sch
school
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…