ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ schnitzels

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng schnitzels


schnitzel

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  <Mỹ> món cốt lết bê rán với bơ trên có phủ bánh mì vụn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…