EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
schnauzers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
schnauzers
schnauzer /'ʃnautsə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chó sơnauxe (giống Đức)
← Xem thêm từ schnauzer
Xem thêm từ schnitzel →
Từ vựng liên quan
ch
er
s
sc
sch
schnauzer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…