EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
schmuck
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
schmuck
schmuck
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(từ lóng) người khờ dại, kẻ đáng khinh
← Xem thêm từ schmoes
Xem thêm từ schnapps →
Từ vựng liên quan
ch
chm
mu
muck
s
sc
sch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…