schizophrenia
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<y> bệnh tâm thần phân liệt
Các câu ví dụ:
1. According to the patient’s family, the man has been diagnosed with schizophrenia for 30 years.
Nghĩa của câu:Theo người nhà bệnh nhân, người đàn ông này được chẩn đoán mắc bệnh tâm thần phân liệt đã 30 năm.
Xem tất cả câu ví dụ về schizophrenia