EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
schizomycetes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
schizomycetes
schizomycete /,skaizəmai'si:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) thực vật phân sinh
← Xem thêm từ schizomycete
Xem thêm từ schizont →
Từ vựng liên quan
ce
cet
ch
hi
my
om
s
sc
sch
schizo
schizomycete
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…