ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ schizolysis

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng schizolysis


schizolysis

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự đứt đoạn, sự tách rời, sự liệt sinh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…