EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
schizolysis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
schizolysis
schizolysis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự đứt đoạn, sự tách rời, sự liệt sinh
← Xem thêm từ schizoids
Xem thêm từ schizomycete →
Từ vựng liên quan
ch
hi
is
lysis
s
sc
sch
schizo
si
sis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…