ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ schizogony

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng schizogony


schizogony

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  tính sinh sản nứt rời; tính sinh sản bằng cách phân chia; sự liệt sinh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…