EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
schizo-genesis
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
schizo-genesis
schizo-genesis
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự sinh sản nứt rời
← Xem thêm từ schizo-
Xem thêm từ schizocarp →
Từ vựng liên quan
ch
en
gen
gene
genes
genesis
hi
is
s
sc
sch
schizo
si
sis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…