EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
schisms
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
schisms
schism /'sizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự ly giáo; sự phân ly
tội làm ly giáo; tội thúc đẩy, sự ly giáo
phái ly giáo
← Xem thêm từ schismatize
Xem thêm từ schist →
Từ vựng liên quan
ch
hi
his
is
ism
isms
ms
s
sc
sch
schism
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…