EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scherzando
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scherzando
scherzando /,skeə'tsændou/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
& phó từ
(âm nhạc) đùa cợt
← Xem thêm từ schemozzle
Xem thêm từ scherzi →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
ch
do
er
he
her
s
sc
sch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…