ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scherzando

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scherzando


scherzando /,skeə'tsændou/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

& phó từ
  (âm nhạc) đùa cợt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…