EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
schematized
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
schematized
schematize
Phát âm
Ý nghĩa
xem schematise
← Xem thêm từ schematize
Xem thêm từ schematizes →
Từ vựng liên quan
at
ch
em
EMA
he
hem
ma
mat
s
sc
sch
schema
schematize
ti
zed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…