ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ schematic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng schematic


schematic /ski'mætik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) lược đồ, (thuộc) giản đồ, (thuộc) sơ đồ
  giản lược, sơ lược

@schematic
  phác hoạ, giản lược

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…