EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scheelite
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scheelite
scheelite /'ʃi:lait/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(khoáng chất) Silit
← Xem thêm từ scheduling
Xem thêm từ schema →
Từ vựng liên quan
ch
eel
el
elite
he
heel
it
li
lit
lite
s
sc
sch
élite
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…