EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scheduler
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scheduler
scheduler
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người lập thời biểu, người lập chương trình, người lập lịch trình
← Xem thêm từ scheduled
Xem thêm từ schedules →
Từ vựng liên quan
ch
er
he
s
sc
sch
schedule
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…