EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
schappe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
schappe
schappe /ʃæp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vải tơ xấu
← Xem thêm từ schadenfreude
Xem thêm từ schedule →
Từ vựng liên quan
ch
cha
chap
ha
hap
pe
pp
ppe
s
sc
sch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…