ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scent-gland

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scent-gland


scent-gland /'sentglænd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) tuyến thơm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…