EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scent-gland
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scent-gland
scent-gland /'sentglænd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) tuyến thơm
← Xem thêm từ scent-bottle
Xem thêm từ scent-organ →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
ce
cent
en
ent
gland
la
lan
Land
land
nt
s
sc
sce
scent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…