EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scent-bag
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scent-bag
scent-bag /'sentbæg/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) túi xạ
← Xem thêm từ scent
Xem thêm từ scent-bottle →
Từ vựng liên quan
ba
bag
ce
cent
en
ent
nt
s
sc
sce
scent
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…