ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scavenging

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scavenging


scavenge /'skævindʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  quét, quét dọn (đường...)
  (kỹ thuật) tháo hết khí đốt, cho xả (động cơ đốt trong...)
  (kỹ thuật) lọc sạch chất bẩn (kim loại nấu chảy)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tìm, bới (thức ăn...)

Các câu ví dụ:

1. The neighborhood's main business involves scavenging copper from appliances and wiring.


2. " Nguyet did construction work before she began scavenging for copper.


Xem tất cả câu ví dụ về scavenge /'skævindʤ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…