ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scarlet runner

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scarlet runner


scarlet runner /'skɑ:lit'rʌnə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây đậu lửa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…