EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scarious
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scarious
scarious /'skeiriəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) khô xác (lá bắc)
← Xem thêm từ scaring
Xem thêm từ scarlatina →
Từ vựng liên quan
car
carious
iou
ou
ri
s
sc
scar
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…