EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scarifier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scarifier
scarifier /'skeərifaiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(nông nghiệp) máy xới
← Xem thêm từ scarified
Xem thêm từ scarifiers →
Từ vựng liên quan
car
er
fie
if
ri
s
sc
scar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…