EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scarcer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scarcer
scarce /skeəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
khan hiếm, ít có, thiếu, khó tìm
a scarce book
→ sách hiếm, sách khó tìm
to make oneself scarce
(xem) make
← Xem thêm từ scarceness
Xem thêm từ scarcest →
Từ vựng liên quan
arc
car
ce
er
rc
s
sc
scar
scarce
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…