ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scarcer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scarcer


scarce /skeəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  khan hiếm, ít có, thiếu, khó tìm
a scarce book → sách hiếm, sách khó tìm
to make oneself scarce
  (xem) make

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…