EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scapeless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scapeless
scapeless
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không thân; không cọng (hoa)
← Xem thêm từ scapegraces
Xem thêm từ scapelike →
Từ vựng liên quan
ape
CAP
cap
cape
el
less
pe
pel
pele
s
sc
scape
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…