ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scandalizing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scandalizing


scandalize /'skændəlaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  xúc phạm đến ý thức luân thường đạo lý của (ai)

ngoại động từ


  (hàng hải) thu (buồm) lại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…