EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scalpriform
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scalpriform
scalpriform /'skælprifɔ:m/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hình lưỡi đục (răng cừu)
← Xem thêm từ scalping
Xem thêm từ scalps →
Từ vựng liên quan
alp
cal
for
form
if
lp
or
pr
ri
rm
s
sc
scalp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…