EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scalariform
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scalariform
scalariform /skə'lærifɔ:m/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(sinh vật học) hình thang (vân trên cánh sâu bọ)
có lớp dày mỏng xen nhau (cơ cấu)
← Xem thêm từ scalar
Xem thêm từ scalary →
Từ vựng liên quan
alar
cal
for
form
if
la
lar
or
ri
rm
s
sc
scala
scalar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…