ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scalariform

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scalariform


scalariform /skə'lærifɔ:m/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (sinh vật học) hình thang (vân trên cánh sâu bọ)
  có lớp dày mỏng xen nhau (cơ cấu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…