EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scabietic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scabietic
scabietic /,skeibi'etik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) bệnh ghẻ
bị ghẻ
← Xem thêm từ scabies
Xem thêm từ scabious →
Từ vựng liên quan
ab
bi
cab
ic
s
sc
scab
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…