EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sax
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sax
sax /sæks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
búa (đóng đinh của thợ lợp ngói acđoa)
danh từ
(thông tục) (viết tắt) của saxophone
← Xem thêm từ sawyers
Xem thêm từ saxatile →
Từ vựng liên quan
ax
s
sa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…