EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sawdust
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sawdust
sawdust /'sɔ:dʌst/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mùn cưa
to let the sawdust out of somebody
(nghĩa bóng) vạch trần tính khoát lác của ai, vạch rõ bản chất trống rỗng của ai, lật tẩy ai
← Xem thêm từ sawder
Xem thêm từ sawed →
Từ vựng liên quan
dust
s
sa
saw
st
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…