EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
saw-toothed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
saw-toothed
saw-toothed /'sɔ:tu:θt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có răng cưa
← Xem thêm từ saw-tooth
Xem thêm từ saw-wort →
Từ vựng liên quan
he
ot
s
sa
saw
the
to
too
toot
tooth
toothed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…