ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ saw-toothed

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng saw-toothed


saw-toothed /'sɔ:tu:θt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có răng cưa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…