EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
saw-set
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
saw-set
saw-set /'sɔ:set/ (saw-wrest) /'sɔ:rest/
Phát âm
Ý nghĩa
wrest)
/'sɔ:rest/
danh từ
giũa rửa cưa; cái mở cưa
← Xem thêm từ saw-pit
Xem thêm từ saw-shark →
Từ vựng liên quan
s
sa
saw
se
set
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…