EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
saw-horse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
saw-horse
saw-horse /'sɔ:hɔ:s/ (saw-buck) /'sɔ:bʌk/ (sawing_jack) /'sɔ:iɳ'dʤæk/
Phát âm
Ý nghĩa
buck)
/'sɔ:bʌk/ (sawing_jack)
/'sɔ:iɳ'dʤæk/
danh từ
bàn cưa
← Xem thêm từ saw-gin
Xem thêm từ saw log →
Từ vựng liên quan
ho
horse
or
s
sa
saw
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…