EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
saw-cut
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
saw-cut
saw-cut
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
mạch cưa
← Xem thêm từ saw-buck
Xem thêm từ saw-doctor →
Từ vựng liên quan
cut
s
sa
saw
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…