EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
savviest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
savviest
savvy /'sævi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự hiểu biết, sự khôn khéo
động từ
hiểu, biết
no savvy
→ không biết, không hiểu
← Xem thêm từ savvies
Xem thêm từ savvy →
Từ vựng liên quan
av
est
s
sa
savvies
st
vie
vies
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…