ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ savior

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng savior


savior /'seivjə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) saviour

Các câu ví dụ:

1. Thai site SMM Sport has said that Vietnam can be the savior for the AFF Cup this year if the pandemic situation does not improve in the region as a whole.


Xem tất cả câu ví dụ về savior /'seivjə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…