EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
savings-bank
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
savings-bank
savings-bank /'seiviɳzbæɳk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ngân hàng tiết kiệm; quỹ tiết kiệm
← Xem thêm từ savings bank
Xem thêm từ Savings function →
Từ vựng liên quan
an
av
ba
ban
Bank
bank
in
s
sa
savin
saving
Savings
savings
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…