ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ savings-bank

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng savings-bank


savings-bank /'seiviɳzbæɳk/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ngân hàng tiết kiệm; quỹ tiết kiệm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…