ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ save all

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng save all


save all /'seivɔ:l/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cái để tiết kiệm (thời gian, tiền bạc...); cái để giữ cho khỏi phí, cái để giữ cho khỏi hỏng
  quỹ tiết kiệm của trẻ con
  cái tạp dề
  bộ quần áo mặc ngoài (khi lao động...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…