EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
savate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
savate
savate
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thể dục thể thao) đấu quyền pháp
← Xem thêm từ savants
Xem thêm từ save →
Từ vựng liên quan
at
ate
av
s
sa
vat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…