EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
savant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
savant
savant /'sævənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà bác học
← Xem thêm từ savannas
Xem thêm từ savants →
Từ vựng liên quan
an
ant
av
nt
s
sa
van
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…