ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ saunters

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng saunters


saunter /'sɔ:ntə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đi thơ thẩn, sự đi nhàn tản
  dáng đi thơ thẩn

nội động từ


  đi thơ thẩn, đi nhàn tản
the saunter through life
  sống thung dung mặc cho ngày tháng trôi qua; sống nước chảy bèo trôi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…