EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
saunterer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
saunterer
saunterer /'sɔ:ntərə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người đi thơ thẩn
← Xem thêm từ sauntered
Xem thêm từ sauntering →
Từ vựng liên quan
aunt
er
ere
nt
re
s
sa
saunter
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…