EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
saturnic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
saturnic
saturnic /sæ'tə:nik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) bị nhiễm độc chì
← Xem thêm từ saturnian
Xem thêm từ saturnine →
Từ vựng liên quan
at
ic
ni
rn
s
sa
sat
saturn
turn
urn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…