EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
satsuma
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
satsuma
satsuma /'sætsumə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồ gốm xatxuma (đồ gốm màu kem của Nhật)
← Xem thêm từ satrapy
Xem thêm từ saturability →
Từ vựng liên quan
at
ma
s
sa
sat
sum
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…